Đọc nhanh: 电力大学 (điện lực đại học). Ý nghĩa là: Đại học Điện Lực.
电力大学 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đại học Điện Lực
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 电力大学
- 《 屋顶 上 的 提琴手 》 ( 著名 电影 ) 中 的 乔 瑟夫 斯大林
- Joseph Stalin là Fiddler on the Roof.
- 我刚 和 瓦 胡 州立大学 通过 电话
- Tôi vừa nói chuyện với Đại học Bang Oahu.
- 学习 外国语 要 用 很大 的 气力 才能 学好
- Học ngoại ngữ phải tốn sức lực rất nhiều mới học tốt được.
- 上 大学 的 哪个 不带 电脑
- Không ai thực sự vào đại học mà không có ai.
- 人人 动脑 , 大挖 生产潜力
- Người người động não, ra sức khai thác tiềm năng trong sản xuất.
- 他 的 底子 不大好 , 可是 学习 很 努力
- căn bản của nó không tốt, vì thế rất chịu khó học hành.
- 他出 事后 重新学习 走路 要 有 极大 的 毅力
- Sau khi gặp sự cố, anh ấy cần phải có ý chí kiên cường lớn để học lại cách đi.
- 大家 都 在 努力学习
- Mọi người đều đang nỗ lực học tập.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
力›
大›
学›
电›