Đọc nhanh: 电波 (điện ba). Ý nghĩa là: sóng điện; sóng điện từ, luồng sóng. Ví dụ : - 这是个便携式脑电波机 Đây là một điện não đồ di động.
电波 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. sóng điện; sóng điện từ
见〖电磁波〗
- 这 是 个 便携式 脑电波 机
- Đây là một điện não đồ di động.
✪ 2. luồng sóng
电磁波
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 电波
- 电波 频率 为 5 赫兹
- Tần số sóng điện từ là năm héc.
- 电磁波 干扰 了 电视机 图像
- Sóng điện từ làm nhiễu hình ảnh trên tivi.
- 频率 决定 了 电波 的 性质
- Tần số quyết định tính chất của sóng điện.
- 一度 电 的 价格 是 多少 ?
- Giá của một độ điện là bao nhiêu?
- 电磁波 能 传递信息
- Sóng điện từ có thể truyền tải thông tin.
- 这 是 个 便携式 脑电波 机
- Đây là một điện não đồ di động.
- 湖北 电子 及 通信 设备 制造业 产业 波及 效果 分析
- Phân tích Hiệu ứng chuỗi trong ngành sản xuất thiết bị điện tử và truyền thông Hồ Bắc
- 几个 波士顿 号码 和 一通 打 去 罗德岛 的 电话
- Một vài số Boston và một cuộc gọi đến Rhode Island.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
波›
电›