Đọc nhanh: 电铲 (điện sản). Ý nghĩa là: máy xúc; máy đào đất, máy xúc đất.
电铲 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. máy xúc; máy đào đất
掘土机
✪ 2. máy xúc đất
在拖拉机前装有推土铲的机械, 用于平整建筑场地等
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 电铲
- 黑白电视
- Ti-vi trắng đen.
- 一盏 电灯
- Một ngọn đèn điện.
- 不要 再 折腾 这台 电脑 了
- Đừng có dày vò cái máy tính này nữa.
- 不要 乱 扔 废旧电池
- Đừng vứt linh tinh pin đã qua sử dụng.
- 不要 说 电视 , 连 电脑 也 坏 了
- Đừng nói TV, ngay cả máy tính cũng hỏng rồi.
- 与其 看电视 , 不如 读 一本 好书
- Thay vì xem ti vi, chi bằng đọc một cuốn sách hay.
- 不要 接触 裸露 的 电线
- Đừng chạm vào dây điện trần.
- 不要 用湿 东西 接触 电源
- Đừng dùng đồ ẩm ướt tiếp xúc với nguồn điện.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
电›
铲›