Đọc nhanh: 申领 (thân lĩnh). Ý nghĩa là: để nộp đơn (xin giấy phép, thị thực, v.v.).
申领 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. để nộp đơn (xin giấy phép, thị thực, v.v.)
to apply (for license, visa etc)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 申领
- 人们 戴着 黑纱 哀悼 我们 的 领导
- Mọi người đều đội mũ lụa đen để tưởng nhớ người lãnh đạo của chúng ta.
- 亚马逊 艾迪 处于 领先
- Amazon Eddie tiến lên dẫn đầu!
- 仰恳 领导 批准 我 的 申请
- Kính xin lãnh đạo phê chuẩn đơn xin của tôi.
- 申请表 报给 领导 了
- Đơn xin đã được báo cho lãnh đạo.
- 举行 高层次 领导人 会谈
- Tiến hành cuộc hội đàm giữa các lãnh đạo cao cấp
- 两位 领导 仍 在 进行 讨论
- Các cuộc thảo luận giữa hai nhà lãnh đạo vẫn đang tiếp diễn.
- 也许 你 还是 应该 提交 一份 申请
- Có lẽ bạn nên nộp một đơn đăng ký.
- 我俩 约 好 了 , 明天 去 申领 结婚证 !
- Chúng ta đã hẹn ngày mai đi xin giấy đăng ký kết hôn!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
申›
领›