Đọc nhanh: 申曲 (thân khúc). Ý nghĩa là: Opera Thượng Hải, giống như 滬劇 | 沪剧.
申曲 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Opera Thượng Hải
Shanghai opera
✪ 2. giống như 滬劇 | 沪剧
same as 滬劇|沪剧
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 申曲
- 黄河 曲曲弯弯 地 流过 河套
- Hoàng Hà uốn khúc chảy qua Hà Sáo.
- 互通 款曲
- tâm tình cùng nhau.
- 乐曲 以羽 为主
- Nhạc phẩm chủ yếu dùng âm vũ.
- 乐曲 起伏跌宕
- khúc nhạc du dương trầm bổng.
- 两支 新 的 乐曲
- Hai bản nhạc mới
- 乙音 在 乐曲 中 很 常见
- Nốt Dĩ rất phổ biến trong các bản nhạc.
- 事物 是 往返 曲折 的
- sự vật cứ lặp đi lặp lại
- 也许 你 还是 应该 提交 一份 申请
- Có lẽ bạn nên nộp một đơn đăng ký.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
曲›
申›