Đọc nhanh: 电塔 (điện tháp). Ý nghĩa là: cột điện, tháp truyền tải.
电塔 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. cột điện
electricity pylon
✪ 2. tháp truyền tải
transmission tower
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 电塔
- 黑白电视
- Ti-vi trắng đen.
- 登上 电视塔 的 顶端
- leo lên đỉnh tháp truyền hình.
- 这是 我们 的 电视塔
- Đây là tháp truyền hình của chúng tôi.
- 一盏 电灯
- Một ngọn đèn điện.
- 不要 再 折腾 这台 电脑 了
- Đừng có dày vò cái máy tính này nữa.
- 不要 乱 扔 废旧电池
- Đừng vứt linh tinh pin đã qua sử dụng.
- 不要 说 电视 , 连 电脑 也 坏 了
- Đừng nói TV, ngay cả máy tính cũng hỏng rồi.
- 不要 用湿 东西 接触 电源
- Đừng dùng đồ ẩm ướt tiếp xúc với nguồn điện.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
塔›
电›