Đọc nhanh: 电木 (điện mộc). Ý nghĩa là: cũng được viết 膠木 | 胶木, bakelite (nhựa sớm).
电木 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. cũng được viết 膠木 | 胶木
also written 膠木|胶木 [jiāo mù]
✪ 2. bakelite (nhựa sớm)
bakelite (early plastic)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 电木
- 鼻孔 里糊满 了 木屑 渣
- Bã mùn cưa đóng cục trong lỗ mũi?
- 一盏 电灯
- Một ngọn đèn điện.
- 万木 凋零
- cây cối điêu tàn
- 一草一木
- một ngọn cỏ, một gốc cây
- 一部 中世纪 奇幻 题材 的 电视剧
- Đó là một bộ truyện giả tưởng thời trung cổ.
- 他 被 电击 后 , 感到 麻木
- Anh ấy bị tê liệt sau khi bị điện giật.
- 一度 电 的 价格 是 多少 ?
- Giá của một độ điện là bao nhiêu?
- 一种 很丑 的 木质 鞋子
- Một chiếc giày gỗ xấu xí
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
木›
电›