Đọc nhanh: 甲硫氨酸 (giáp lưu an toan). Ý nghĩa là: methionine (Met), một axit amin thiết yếu.
甲硫氨酸 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. methionine (Met), một axit amin thiết yếu
methionine (Met), an essential amino acid
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 甲硫氨酸
- 硫酸根
- Gốc a-xít
- 硫酸 、 盐酸 都 是 常用 的 酸
- Axit sulfuric, axit clohidric đều là các axit thông dụng.
- 氨基酸 既有 酸性 也 有 碱性 , 它 是 两性 的
- a-xít a-min có tính a-xít cũng có tính kiềm, nó là chất lưỡng tính.
- 朊 由 氨基酸 所 组成
- Prôtêin được cấu thành bởi axit amin.
- 硫酸铜 溶液 是 什么 颜色 ?
- 溶液 Copper sulphate có màu gì?
- 这里 有瓶 硫酸亚铁 溶液
- Ở đây có một chai dung dịch gốc muối sun-fát sắt.
- 我 正在 制造 硫化氢 和 氨气
- Tôi đang sản xuất hydro sunfua và khí amoniac.
- 激光 能 激活 色氨酸 使 之 发出 荧光
- Tia laser kích thích tryptophan cho đến khi nó phát huỳnh quang.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
氨›
甲›
硫›
酸›