Đọc nhanh: 甲级战犯 (giáp cấp chiến phạm). Ý nghĩa là: tội phạm chiến tranh hạng A.
甲级战犯 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tội phạm chiến tranh hạng A
a grade A war criminal
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 甲级战犯
- 他 曾 在 波斯尼亚 被 控告 犯有 战争 罪
- Anh chàng bị buộc tội vì tội ác chiến tranh ở Bosnia.
- 全国 足球 甲级联赛
- thi đấu vòng tròn giải A bóng đá toàn quốc.
- 他 是 个 战犯
- Anh ta là tội phạm chiến tranh.
- 是 医药 级 的 甲基苯丙胺
- Đó là một methamphetamine cấp dược phẩm
- 盔甲 是 战士 的 重要 防护 装备
- Áo giáp là trang bị bảo vệ quan trọng của chiến sĩ.
- 无产阶级 有 战胜 一切 困难 的 英雄气概
- giai cấp vô sản có khí phách anh hùng chiến thắng tất cả mọi khó khăn.
- 战争 升级 让 世界 局势 紧张
- Chiến tranh leo thang làm tình hình thế giới căng thẳng.
- 那种 类型 的 嫌犯 通常 喜欢 更 有 挑战性 的 目标
- Loại hủy đăng ký đó thường phát triển mạnh nhờ thử thách.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
战›
犯›
甲›
级›