Đọc nhanh: 甲紫 (giáp tử). Ý nghĩa là: thuốc tím.
甲紫 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thuốc tím
有机染料的一种,绿色由金属光泽的结晶,溶于水和酒精医药上用做消毒防腐剂,杀菌力很强而没有刺激性,又可以做驱除蛲虫的药物溶液为紫色,通称紫药水
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 甲紫
- 全国 足球 甲级联赛
- thi đấu vòng tròn giải A bóng đá toàn quốc.
- 住入 新房 时 , 会 有 刺鼻 的 味道 , 这 就是 出自 甲醛 的 味道
- Nếu vào ở một căn nhà mới, nếu có mùi hăng mũi thì đó chính là mùi của formaldehyde.
- 鲸 背 甲板 船 一种 蒸汽 船 , 带有 圆形 的 船头 和 上甲板 以 遮蔽 雨水
- 鲸背甲板船 là một loại thuyền hơi nước, có đầu thuyền hình tròn và một tấm ván trên đầu thuyền để che mưa.
- 保甲 制度 已 过时
- Chế độ bảo giáp đã lỗi thời.
- 他 的 作品 被 列为 甲等
- Tác phẩm của anh ấy được xếp vào hạng nhất.
- 他选 了 紫色 的 墨
- Anh ấy chọn mực màu tím.
- 你 去过 紫禁城 吗 ?
- Bạn đã từng đến Tử Cấm Thành chưa?
- 你 为什么 要 留 着 那些 脚指甲 呢
- Tại sao bạn tiết kiệm cắt móng chân của bạn?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
甲›
紫›