Đọc nhanh: 甲库 (giáp khố). Ý nghĩa là: kho vũ khí.
甲库 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kho vũ khí
储藏甲胄兵器仓库; 收藏文书档案的库房
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 甲库
- 麦基 去 了 库亚 基尼 医学中心 工作
- Mackey đến làm việc tại Trung tâm Y tế Kuakini
- 仓库 堆满 了 黍子
- Kho chứa đầy cao lương.
- 仓库 存有 二十 石
- Kho chứa có hai mươi thạch.
- 仓库 漫满 了 货物
- Kho chứa đầy hàng hóa.
- 仓库 余 许多 旧 货物
- Trong kho vẫn còn dư rất nhiều hàng hóa cũ.
- 仓库 中 的 失窃 使 利润 损失 了 百分之二
- Sự mất cắp trong kho đã làm giảm lợi nhuận đi hai phần trăm.
- 仓库 储存 着 各类 商品
- Kho dự trữ nhiều loại hàng hóa.
- 今年 我们 兴修 了 一座 水库
- Năm nay chúng tôi đã xây dựng một hồ chứa nước.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
库›
甲›