Đọc nhanh: 甲醛 (giáp thuyên). Ý nghĩa là: foóc-man-đê-hít; formaldehyde (CH2O). Ví dụ : - 在所有的物质里面,甲醛,是这个问题最有可能的答案。 Trong số tất cả các chất, formaldehyde là câu trả lời hợp lý nhất cho câu hỏi này.. - 甲醛液。 Dung dịch formaldehyde. - 甲醛溶于水中,就是防腐剂福尔马林。 Nếu dung dịch formaldehyde hòa tan trong nước sẽ là chất bảo quản formalin.
甲醛 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. foóc-man-đê-hít; formaldehyde (CH2O)
有机化合物,分子式HCHO,无色气体,有刺激性臭味供制塑料、炸药、染料40%的甲醛的水溶液用做消毒剂,用来洗涤器皿和创口,农业上用来拌种消毒甲醛也叫蚁醛,甲醛的水溶 液也叫福尔马林
- 在 所有 的 物质 里面 , 甲醛 , 是 这个 问题 最有 可能 的 答案
- Trong số tất cả các chất, formaldehyde là câu trả lời hợp lý nhất cho câu hỏi này.
- 甲醛 液
- Dung dịch formaldehyde
- 甲醛 溶于 水中 , 就是 防腐剂 福尔马林
- Nếu dung dịch formaldehyde hòa tan trong nước sẽ là chất bảo quản formalin.
- 住入 新房 时 , 会 有 刺鼻 的 味道 , 这 就是 出自 甲醛 的 味道
- Nếu vào ở một căn nhà mới, nếu có mùi hăng mũi thì đó chính là mùi của formaldehyde.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 甲醛
- 住入 新房 时 , 会 有 刺鼻 的 味道 , 这 就是 出自 甲醛 的 味道
- Nếu vào ở một căn nhà mới, nếu có mùi hăng mũi thì đó chính là mùi của formaldehyde.
- 古代 实行 过 保甲 制
- Cổ đại từng thực hiện chế độ bảo giáp.
- 甲醛 液
- Dung dịch formaldehyde
- 可以 给 他 修指甲
- Chúng tôi có thể thử làm móng tay cho anh ấy.
- 他 穿着 一身 华丽 的 盔甲
- Anh ấy mặc một bộ giáp lộng lẫy.
- 凡得 90 分 的 学生 列为 甲等
- Các học sinh đạt điểm 90 được xếp vào hạng A.
- 甲醛 溶于 水中 , 就是 防腐剂 福尔马林
- Nếu dung dịch formaldehyde hòa tan trong nước sẽ là chất bảo quản formalin.
- 在 所有 的 物质 里面 , 甲醛 , 是 这个 问题 最有 可能 的 答案
- Trong số tất cả các chất, formaldehyde là câu trả lời hợp lý nhất cho câu hỏi này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
甲›
醛›