Đọc nhanh: 甲肝 (giáp can). Ý nghĩa là: viêm gan A.
甲肝 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. viêm gan A
hepatitis A
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 甲肝
- 他 得 了 肝癌
- Anh ta bị mắc bệnh ung thư gan.
- 住入 新房 时 , 会 有 刺鼻 的 味道 , 这 就是 出自 甲醛 的 味道
- Nếu vào ở một căn nhà mới, nếu có mùi hăng mũi thì đó chính là mùi của formaldehyde.
- 鲸 背 甲板 船 一种 蒸汽 船 , 带有 圆形 的 船头 和 上甲板 以 遮蔽 雨水
- 鲸背甲板船 là một loại thuyền hơi nước, có đầu thuyền hình tròn và một tấm ván trên đầu thuyền để che mưa.
- 他 需要 移植 肝脏
- Anh ấy cần ghép gan.
- 保甲 制度 已 过时
- Chế độ bảo giáp đã lỗi thời.
- 他 穿着 一身 华丽 的 盔甲
- Anh ấy mặc một bộ giáp lộng lẫy.
- 他 的 肝功能 检查 正常
- Gan của anh ấy kiểm tra chức năng vẫn bình thường.
- 你 为什么 要 留 着 那些 脚指甲 呢
- Tại sao bạn tiết kiệm cắt móng chân của bạn?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
甲›
肝›