Đọc nhanh: 甲流 (giáp lưu). Ý nghĩa là: viết tắt cho 甲型 H1N1 流感, đề cập đến bệnh cúm H1N1 năm 2009, cúm loại A.
甲流 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. viết tắt cho 甲型 H1N1 流感
abbr. for 甲型H1N1流感
✪ 2. đề cập đến bệnh cúm H1N1 năm 2009
refers to H1N1 influenza of 2009
✪ 3. cúm loại A
type A influenza
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 甲流
- 下流话
- tiếng tục tĩu; lời nói bỉ ổi.
- 上流社会
- tầng lớp thượng lưu trong xã hội.
- 下流无耻
- tiếng tục tĩu.
- 黄河 流经 多个 省份
- Sông Hoàng Hà chảy qua nhiều tỉnh.
- 不可 抗拒 的 历史潮流
- trào lưu của lịch sử không gì ngăn được
- 货物 的 销售 流程 是 由 甲方 决定
- Quy trình tiêu thụ của hàng hóa là do bên A quyết định.
- 一颗 流星 刹那间 划过 了 漆黑 的 夜空
- Một ngôi sao băng chợt vụt qua trên bầu trời đêm tối.
- 上流社会 的 上流社会 的 或 适合 于 上流社会 的 , 尤其 是 在 语言 用法 上
- Phù hợp với giới thượng lưu trong xã hội thượng lưu, đặc biệt là trong cách sử dụng ngôn ngữ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
流›
甲›