Đọc nhanh: 田鼠 (điền thử). Ý nghĩa là: chuột đồng.
田鼠 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chuột đồng
鼠的一类,有多种,体长约10厘米,生活在树林、草地、田野里,主要吃草本植物的茎、叶、种子等,对农作物有害
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 田鼠
- 他们 在 田里 种地
- Họ làm ruộng ở ngoài đồng.
- 他们 学会 了 田间 劳动 的 全套 把 势
- Họ đã học được toàn bộ kỹ thuật lao động trên đồng ruộng
- 龙生龙 , 凤生凤 , 老鼠 生来 会 打洞 , 麻雀 生儿 钻瓦缝
- Rồng sinh rồng, phượng sinh phượng, chuột sinh ra đã biết đào hàng, chim sẻ được sinh ra đã biết đục mái.
- 他们 去 丈田 了
- Họ đi đo ruộng rồi.
- 他们 成功 端掉 了 老鼠 窝
- Họ đã thành công diệt sạch ổ chuột.
- 他们 在 田野 上 放风筝
- Họ đang thả diều trên cánh đồng.
- 事故 中 的 丰田 车 车主 姓宋 车是 2010 年 12 月 买 的
- Chủ xe Toyota bị tai nạn tên Song, xe mua tháng 12/2010.
- 他们 在 田里 忙 着 收获 苹果
- Họ đang bận rộn thu hoạch táo ở cánh đồng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
田›
鼠›