田芳 tián fāng
volume volume

Từ hán việt: 【điền phương】

Đọc nhanh: 田芳 (điền phương). Ý nghĩa là: Điền Phương (tên riêng). Ví dụ : - 田芳是我的好朋友。 Điền Phương là bạn tốt của tôi.. - 昨天我见到了田芳。 Hôm qua tôi đã gặp Điền Phương.. - 田芳的生日快到了。 Sinh nhật của Điền Phương sắp đến.

Ý Nghĩa của "田芳" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

田芳 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Điền Phương (tên riêng)

专名

Ví dụ:
  • volume volume

    - 田芳 tiánfāng shì de hǎo 朋友 péngyou

    - Điền Phương là bạn tốt của tôi.

  • volume volume

    - 昨天 zuótiān 见到 jiàndào le 田芳 tiánfāng

    - Hôm qua tôi đã gặp Điền Phương.

  • volume volume

    - 田芳 tiánfāng de 生日 shēngrì 快到 kuàidào le

    - Sinh nhật của Điền Phương sắp đến.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 田芳

  • volume volume

    - 乌云 wūyún 笼罩 lǒngzhào 那片 nàpiàn 田野 tiányě

    - Mây đen bao phủ cánh đồng đó.

  • volume volume

    - mǎi le 一公顷 yīgōngqǐng de 农田 nóngtián

    - Anh ấy đã mua một hecta ruộng.

  • volume volume

    - 春天里 chūntiānlǐ 田野 tiányě de cǎo 很芳 hěnfāng

    - Trong mùa xuân, cỏ trên cánh đồng rất thơm.

  • volume volume

    - cóng 春田 chūntián shān de 南侧 náncè 登顶 dēngdǐng

    - Núi Springfield từ mặt nam.

  • volume volume

    - 勇敢 yǒnggǎn 赢得 yíngde 芳心 fāngxīn 无数 wúshù

    - Anh ta đã chiếm được trái tim của vô số người bằng sự dũng cảm.

  • volume volume

    - 田芳 tiánfāng de 生日 shēngrì 快到 kuàidào le

    - Sinh nhật của Điền Phương sắp đến.

  • volume volume

    - 田芳 tiánfāng shì de hǎo 朋友 péngyou

    - Điền Phương là bạn tốt của tôi.

  • volume volume

    - 昨天 zuótiān 见到 jiàndào le 田芳 tiánfāng

    - Hôm qua tôi đã gặp Điền Phương.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:điền 田 (+0 nét)
    • Pinyin: Tián
    • Âm hán việt: Điền
    • Nét bút:丨フ一丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:W (田)
    • Bảng mã:U+7530
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+4 nét)
    • Pinyin: Fāng
    • Âm hán việt: Phương
    • Nét bút:一丨丨丶一フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TYHS (廿卜竹尸)
    • Bảng mã:U+82B3
    • Tần suất sử dụng:Cao