Đọc nhanh: 甲氰菊酯 (giáp tình cúc chỉ). Ý nghĩa là: fenpropathrin (thuốc trừ sâu).
甲氰菊酯 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. fenpropathrin (thuốc trừ sâu)
fenpropathrin (insecticide)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 甲氰菊酯
- 全国 足球 甲级联赛
- thi đấu vòng tròn giải A bóng đá toàn quốc.
- 住入 新房 时 , 会 有 刺鼻 的 味道 , 这 就是 出自 甲醛 的 味道
- Nếu vào ở một căn nhà mới, nếu có mùi hăng mũi thì đó chính là mùi của formaldehyde.
- 鲸 背 甲板 船 一种 蒸汽 船 , 带有 圆形 的 船头 和 上甲板 以 遮蔽 雨水
- 鲸背甲板船 là một loại thuyền hơi nước, có đầu thuyền hình tròn và một tấm ván trên đầu thuyền để che mưa.
- 保甲 制度 已 过时
- Chế độ bảo giáp đã lỗi thời.
- 他 穿着 一身 华丽 的 盔甲
- Anh ấy mặc một bộ giáp lộng lẫy.
- 凡得 90 分 的 学生 列为 甲等
- Các học sinh đạt điểm 90 được xếp vào hạng A.
- 他 感到 菊花 部位 有些 不适
- Anh ấy cảm thấy không thoải mái ở vùng hậu môn.
- 你 为什么 要 留 着 那些 脚指甲 呢
- Tại sao bạn tiết kiệm cắt móng chân của bạn?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
氰›
甲›
菊›
酯›