Đọc nhanh: 海西州 (hải tây châu). Ý nghĩa là: Haixi Mông Cổ và quận tự trị Tây Tạng (tiếng Tây Tạng: Mtsho-nub Sog-giàn dang Bod-giàn rang-skyong-khul) ở Thanh Hải.
✪ 1. Haixi Mông Cổ và quận tự trị Tây Tạng (tiếng Tây Tạng: Mtsho-nub Sog-giàn dang Bod-giàn rang-skyong-khul) ở Thanh Hải
Haixi Mongol and Tibetan autonomous prefecture (Tibetan: Mtsho-nub Sog-rigs dang Bod-rigs rang-skyong-khul) in Qinghai
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 海西州
- 不是 亚利桑那州 就是 新墨西哥州
- Arizona hoặc New Mexico.
- 卖 给 一个 西 佛吉尼亚 州 的 公司
- Đến một công ty phía tây Virginia
- 加西亚 弗州 哪些 精神病院 使用 电击 设备
- Garcia những bệnh viện tâm thần nào ở Virginia sử dụng máy móc?
- 去 新泽西州 跟 去 俄克拉何马州 不是 一条 路
- New Jersey không phải trên đường đến Oklahoma.
- 东海岛 是 广州湾 的 屏蔽
- đảo Đông Hải là bức thành che chở cho vịnh Quảng Châu.
- 她 在 新墨西哥州 的 净 餐厅 做 服务员
- Cô ấy là nhân viên phục vụ tại quán ăn Spic and Span ở New Mexico.
- 他 去 田纳西州 了
- Anh ấy chuyển đến Tennessee.
- 到 杭州 西湖 去 的 人 , 总要 到 岳王 坟前 凭吊 一番
- Người đến Tây Hồ ở Hàn Châu, đều ghé viếng mộ của Nhạc Vương.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
州›
海›
西›