田尾 tiánwěi
volume volume

Từ hán việt: 【điền vĩ】

Đọc nhanh: 田尾 (điền vĩ). Ý nghĩa là: Thị trấn Tienwei ở huyện Changhua 彰化縣 | 彰化县 , Đài Loan.

Ý Nghĩa của "田尾" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Thị trấn Tienwei ở huyện Changhua 彰化縣 | 彰化县 , Đài Loan

Tienwei township in Changhua county 彰化縣|彰化县 [Zhānghuàxiàn], Taiwan

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 田尾

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài 田里 tiánlǐ 种地 zhòngdì

    - Họ làm ruộng ở ngoài đồng.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 丈田 zhàngtián le

    - Họ đi đo ruộng rồi.

  • volume volume

    - 从头到尾 cóngtóudàowěi dōu shì 开会 kāihuì

    - Đó là các hội nghị và cuộc họp toàn bộ thời gian.

  • volume volume

    - 鼠尾草 shǔwěicǎo hái 没有 méiyǒu 熄灭 xīmiè

    - Hiền nhân vẫn cháy.

  • volume volume

    - mǎi le 一公顷 yīgōngqǐng de 农田 nóngtián

    - Anh ấy đã mua một hecta ruộng.

  • volume volume

    - cóng 春田 chūntián shān de 南侧 náncè 登顶 dēngdǐng

    - Núi Springfield từ mặt nam.

  • volume volume

    - 乌鸦 wūyā zài 田野 tiányě 寻找 xúnzhǎo 食物 shíwù

    - Quạ tìm kiếm thức ăn trên cánh đồng.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài 田里 tiánlǐ máng zhe 收获 shōuhuò 苹果 píngguǒ

    - Họ đang bận rộn thu hoạch táo ở cánh đồng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thi 尸 (+4 nét)
    • Pinyin: Wěi , Yǐ
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:フ一ノノ一一フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:SHQU (尸竹手山)
    • Bảng mã:U+5C3E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:điền 田 (+0 nét)
    • Pinyin: Tián
    • Âm hán việt: Điền
    • Nét bút:丨フ一丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:W (田)
    • Bảng mã:U+7530
    • Tần suất sử dụng:Rất cao