田村 tiáncūn
volume volume

Từ hán việt: 【điền thôn】

Đọc nhanh: 田村 (điền thôn). Ý nghĩa là: Tamura (họ và tên địa danh Nhật Bản). Ví dụ : - 太平军崛起于金田村。 quân Thái Bình nổi dậy ở thôn Kim Điền.

Ý Nghĩa của "田村" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

田村 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Tamura (họ và tên địa danh Nhật Bản)

Tamura (Japanese surname and place name)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 太平军 tàipíngjūn 崛起 juéqǐ 金田村 jīntiáncūn

    - quân Thái Bình nổi dậy ở thôn Kim Điền.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 田村

  • volume volume

    - 乌云 wūyún 笼罩 lǒngzhào 那片 nàpiàn 田野 tiányě

    - Mây đen bao phủ cánh đồng đó.

  • volume volume

    - 为什么 wèishíme 感觉 gǎnjué 武田 wǔtián zài 授予 shòuyǔ

    - Tại sao tôi có cảm giác đây không phải là những gì Takeda đã nghĩ đến

  • volume volume

    - 找到 zhǎodào xīn 油田 yóutián 决不罢休 juébùbàxiū

    - không tìm ra mỏ dầu mới thì quyết không thôi

  • volume volume

    - 乡村 xiāngcūn 变迁 biànqiān 旧貌换新颜 jiùmàohuànxīnyán

    - Thôn quê đổi thay diện mạo cũ bằng màu sắc mới.

  • volume volume

    - 乡村人口 xiāngcūnrénkǒu 逐渐 zhújiàn 减少 jiǎnshǎo

    - Dân số nông thôn giảm dần.

  • volume volume

    - 梯田 tītián zài 福建 fújiàn 农村 nóngcūn hěn 常见 chángjiàn

    - Ở Phúc Kiến rất dễ nhìn thấy ruộng bậc thang.

  • volume volume

    - 村姑 cūngū 每天 měitiān zài 田里 tiánlǐ 工作 gōngzuò

    - Cô thôn nữ làm việc trong ruộng mỗi ngày.

  • volume volume

    - 太平军 tàipíngjūn 崛起 juéqǐ 金田村 jīntiáncūn

    - quân Thái Bình nổi dậy ở thôn Kim Điền.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+3 nét)
    • Pinyin: Cūn
    • Âm hán việt: Thôn
    • Nét bút:一丨ノ丶一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DDI (木木戈)
    • Bảng mã:U+6751
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:điền 田 (+0 nét)
    • Pinyin: Tián
    • Âm hán việt: Điền
    • Nét bút:丨フ一丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:W (田)
    • Bảng mã:U+7530
    • Tần suất sử dụng:Rất cao