Đọc nhanh: 田坎 (điền khảm). Ý nghĩa là: bờ ruộng.
田坎 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bờ ruộng
田埂
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 田坎
- 麦粒 均匀 撒满 田野
- Hạt lúa mì rải đều khắp cánh đồng.
- 他们 在 田里 种地
- Họ làm ruộng ở ngoài đồng.
- 他们 去 丈田 了
- Họ đi đo ruộng rồi.
- 他 买 了 一公顷 的 农田
- Anh ấy đã mua một hecta ruộng.
- 从 春田 山 的 南侧 登顶
- Núi Springfield từ mặt nam.
- 田野 里 有 许多 坎
- Trong cánh đồng có rất nhiều bờ ruộng.
- 事情 正在 坎儿 上 , 千万别 大意
- Mọi thứ đang trở nên khó khăn, vì vậy đừng bất cẩn.
- 他们 在 田里 忙 着 收获 苹果
- Họ đang bận rộn thu hoạch táo ở cánh đồng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
坎›
田›