Đọc nhanh: 田土 (điền thổ). Ý nghĩa là: đất trồng trọt, điền thổ.
田土 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. đất trồng trọt
farmland
✪ 2. điền thổ
种植农作物的土地
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 田土
- 肥田 沃土
- đất đai màu mỡ.
- 乡土观念
- quan niệm về quê cha đất tổ
- 中国 人 认为 , 一方水土养一方人
- Người Trung cho rằng, người ở đâu thì có đặc điểm ở nơi ấy.
- 把 废弃 的 土地 变成 良田
- Biến đất bỏ hoang thành ruộng tốt.
- 买卖 烟土 是 犯法
- Mua bán thuốc phiện là phạm pháp.
- 乌鸦 在 田野 里 寻找 食物
- Quạ tìm kiếm thức ăn trên cánh đồng.
- 事故 中 的 丰田 车 车主 姓宋 车是 2010 年 12 月 买 的
- Chủ xe Toyota bị tai nạn tên Song, xe mua tháng 12/2010.
- 农田 里 的 泥土 非常 肥沃
- Đất trong ruộng rất màu mỡ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
土›
田›