Đọc nhanh: 田役 (điền dịch). Ý nghĩa là: công việc trang trại.
田役 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. công việc trang trại
farm work
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 田役
- 麦粒 均匀 撒满 田野
- Hạt lúa mì rải đều khắp cánh đồng.
- 他们 在 田里 种地
- Họ làm ruộng ở ngoài đồng.
- 他们 学会 了 田间 劳动 的 全套 把 势
- Họ đã học được toàn bộ kỹ thuật lao động trên đồng ruộng
- 他们 去 丈田 了
- Họ đi đo ruộng rồi.
- 他 买 了 一公顷 的 农田
- Anh ấy đã mua một hecta ruộng.
- 他们 在 田野 上 放风筝
- Họ đang thả diều trên cánh đồng.
- 事故 中 的 丰田 车 车主 姓宋 车是 2010 年 12 月 买 的
- Chủ xe Toyota bị tai nạn tên Song, xe mua tháng 12/2010.
- 他们 在 田里 忙 着 收获 苹果
- Họ đang bận rộn thu hoạch táo ở cánh đồng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
役›
田›