Đọc nhanh: 田亮 (điền lượng). Ý nghĩa là: Tian Liang (1979-), cựu thợ lặn nam Trung Quốc, huy chương Olympic.
田亮 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tian Liang (1979-), cựu thợ lặn nam Trung Quốc, huy chương Olympic
Tian Liang (1979-), former male Chinese diver, Olympic medalist
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 田亮
- 鼓点子 敲得 又 响亮 又 花哨
- nhịp trống vừa âm vang vừa biến hoá.
- 为什么 我 感觉 武田 在 授予 你
- Tại sao tôi có cảm giác đây không phải là những gì Takeda đã nghĩ đến
- 一觉 睡 到 天亮
- ngủ một giấc tới sáng.
- 丰产田
- ruộng năng suất cao; ruộng cao sản
- 两块 试验田 的 产量 相差无几
- sản lượng hai đám ruộng thí nghiệm chênh lệch không bao nhiêu.
- 与 她 相比 , 你 更 漂亮
- So với cô ấy, bạn đẹp hơn.
- 东吴 从 刘备 那里 请来 诸葛亮 , 商量 联合 起来 抵抗 曹操
- Đông Ngô mời Gia Cát Lượng từ chỗ Lưu Bị đến để bàn việc liên kết với nhau chống lại Tào Tháo.
- 东边 的 房子 非常 漂亮
- Ngôi nhà phía đông rất đẹp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亮›
田›