Đọc nhanh: 田产 (điền sản). Ý nghĩa là: điền sản; ruộng đất.
田产 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. điền sản; ruộng đất
个人、团体等所拥有的田地
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 田产
- 低产田
- ruộng có sản lượng thấp.
- 丰产田
- ruộng năng suất cao; ruộng cao sản
- 改造 低产田
- cải tạo ruộng sản lượng thấp
- 两块 试验田 的 产量 相差无几
- sản lượng hai đám ruộng thí nghiệm chênh lệch không bao nhiêu.
- 变薄 地为 肥田 , 变 低产 为 高产
- Biến đất cằn thành ruộng phì nhiêu, biến sản lượng thấp thành sản lượng cao.
- 把 荒地 侍弄 成 了 丰产田
- chăm bón ruộng hoang thành những cánh đồng phì nhiêu.
- 这片 田 的 矿产 含量 非常 高
- Hàm lượng khoáng sản của vùng này cực kỳ cao.
- 这块 田沃肥 高产
- Cánh đồng này màu mỡ cho năng suất cao.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
产›
田›