Đọc nhanh: 袱 (phục). Ý nghĩa là: vải bọc; vải phủ; tấm trùm. Ví dụ : - 包袱 vải bọc
袱 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vải bọc; vải phủ; tấm trùm
包裹、覆盖用的布单
- 包袱
- vải bọc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 袱
- 包袱
- vải bọc
- 包袱 纥
- vướng mắc tư tưởng.
- 包袱 里装 着 很多 衣物
- Trong tay nải chứa nhiều quần áo.
- 他 背负着 沉重 的 思想包袱
- Anh ấy mang một gánh nặng tư tưởng nặng nề.
- 他 抱 着 包袱 准备 离开
- Anh ấy ôm cái tay nải chuẩn bị rời đi.
- 他 总是 带 着 过去 的 包袱
- Anh ấy luôn mang theo gánh nặng của quá khứ.
- 他 把 衣服 放在 包袱 里
- Anh ấy để quần áo vào trong cái tay nải.
- 他 终于 放得 下 过去 的 包袱
- Anh ấy cuối cùng đã buông bỏ được gánh nặng của quá khứ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
袱›