用语 yòngyǔ
volume volume

Từ hán việt: 【dụng ngữ】

Đọc nhanh: 用语 (dụng ngữ). Ý nghĩa là: dùng từ; dùng lời lẽ, thuật ngữ; từ chuyên môn, dụng ngữ. Ví dụ : - 用语不当 dùng từ không hợp; dùng từ không đúng.. - 军事用语 thuật ngữ quân sự. - 外交用语 thuật ngữ ngoại giao

Ý Nghĩa của "用语" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

用语 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. dùng từ; dùng lời lẽ

措辞

Ví dụ:
  • volume volume

    - 用语 yòngyǔ 不当 bùdàng

    - dùng từ không hợp; dùng từ không đúng.

✪ 2. thuật ngữ; từ chuyên môn

某一方面专用的词语

Ví dụ:
  • volume volume

    - 军事 jūnshì 用语 yòngyǔ

    - thuật ngữ quân sự

  • volume volume

    - 外交 wàijiāo 用语 yòngyǔ

    - thuật ngữ ngoại giao

✪ 3. dụng ngữ

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 用语

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan yòng 歇后语 xiēhòuyǔ lái 开玩笑 kāiwánxiào

    - Anh ấy thích dùng yết hậu ngữ để đùa.

  • volume volume

    - 利用 lìyòng 业余时间 yèyúshíjiān 学习 xuéxí 法语 fǎyǔ

    - Anh ấy dùng thời gian rảnh để học tiếng Pháp.

  • volume volume

    - 一种 yīzhǒng 用于 yòngyú 按照 ànzhào 严格 yángé de 过程 guòchéng 规则 guīzé 实现 shíxiàn de 数学 shùxué 逻辑运算 luójíyùnsuàn de 通用 tōngyòng 术语 shùyǔ

    - Một thuật ngữ chung được sử dụng để thực hiện phép toán toán học và logic theo quy tắc quy trình nghiêm ngặt.

  • volume volume

    - 不好意思 bùhǎoyìsī 我们 wǒmen néng 继续 jìxù yòng 汉语 hànyǔ ma

    - Xin lỗi, chúng ta có thể tiếp tục sử dụng tiếng Trung không?

  • volume volume

    - 他会用 tāhuìyòng 很多 hěnduō 成语 chéngyǔ

    - Anh ấy biết dùng nhiều thành ngữ.

  • volume volume

    - 上流社会 shàngliúshèhuì de 上流社会 shàngliúshèhuì de huò 适合 shìhé 上流社会 shàngliúshèhuì de 尤其 yóuqí shì zài 语言 yǔyán 用法 yòngfǎ shàng

    - Phù hợp với giới thượng lưu trong xã hội thượng lưu, đặc biệt là trong cách sử dụng ngôn ngữ.

  • volume volume

    - yòng 柔和 róuhé de 语气 yǔqì 说话 shuōhuà

    - Anh nói với giọng nhẹ nhàng.

  • volume volume

    - 他们 tāmen yòng 一周 yīzhōu 时间 shíjiān jiào 速成 sùchéng 英语课程 yīngyǔkèchéng 几天 jǐtiān 可真 kězhēn 紧张 jǐnzhāng

    - "Họ dành một tuần để giảng dạy khóa học tiếng Anh nhanh, những ngày đó thực sự căng thẳng!"

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Dụng 用 (+0 nét)
    • Pinyin: Yòng
    • Âm hán việt: Dụng
    • Nét bút:ノフ一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:BQ (月手)
    • Bảng mã:U+7528
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+7 nét)
    • Pinyin: Yǔ , Yù
    • Âm hán việt: Ngứ , Ngữ
    • Nét bút:丶フ一丨フ一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVMMR (戈女一一口)
    • Bảng mã:U+8BED
    • Tần suất sử dụng:Rất cao