Đọc nhanh: 用例模型 (dụng lệ mô hình). Ý nghĩa là: use-case model.
用例模型 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. use-case model
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 用例模型
- 他 用 例子 来 诠释 理论
- Anh ấy dùng ví dụ để giải thích lý thuyết.
- 你 考虑 过 研究 标准 模型 物理学 吗
- Bạn đã xem xét nghiên cứu vật lý mô hình chuẩn chưa?
- 工厂 采用 了 流水 模式
- Nhà máy áp dụng mô hình dây chuyền.
- 她 不 愿意 模仿 已有 的 成例
- cô ta không muốn bắt chước cách làm có sẵn.
- 不用说 他 照例 来得 很 晚
- Không cần nói, anh ấy đến như thường lệ rất muộn.
- 人体模型
- mô hình người.
- 公司 使用 模具 提高效率
- Công ty dùng khuôn để nâng cao hiệu suất.
- 他们 还原 了 古城 的 模型
- Họ đã phục dựng mô hình thành phố cổ ban đầu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
例›
型›
模›
用›