用例模型 Yònglì móxíng
volume volume

Từ hán việt: 【dụng lệ mô hình】

Đọc nhanh: 用例模型 (dụng lệ mô hình). Ý nghĩa là: use-case model.

Ý Nghĩa của "用例模型" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

用例模型 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. use-case model

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 用例模型

  • volume volume

    - yòng 例子 lìzi lái 诠释 quánshì 理论 lǐlùn

    - Anh ấy dùng ví dụ để giải thích lý thuyết.

  • volume volume

    - 考虑 kǎolǜ guò 研究 yánjiū 标准 biāozhǔn 模型 móxíng 物理学 wùlǐxué ma

    - Bạn đã xem xét nghiên cứu vật lý mô hình chuẩn chưa?

  • volume volume

    - 工厂 gōngchǎng 采用 cǎiyòng le 流水 liúshuǐ 模式 móshì

    - Nhà máy áp dụng mô hình dây chuyền.

  • volume volume

    - 愿意 yuànyì 模仿 mófǎng 已有 yǐyǒu de 成例 chénglì

    - cô ta không muốn bắt chước cách làm có sẵn.

  • volume volume

    - 不用说 búyòngshuō 照例 zhàolì 来得 láide hěn wǎn

    - Không cần nói, anh ấy đến như thường lệ rất muộn.

  • volume volume

    - 人体模型 réntǐmóxíng

    - mô hình người.

  • volume volume

    - 公司 gōngsī 使用 shǐyòng 模具 mújù 提高效率 tígāoxiàolǜ

    - Công ty dùng khuôn để nâng cao hiệu suất.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 还原 huányuán le 古城 gǔchéng de 模型 móxíng

    - Họ đã phục dựng mô hình thành phố cổ ban đầu.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lệ
    • Nét bút:ノ丨一ノフ丶丨丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OMNN (人一弓弓)
    • Bảng mã:U+4F8B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+6 nét)
    • Pinyin: Xíng
    • Âm hán việt: Hình
    • Nét bút:一一ノ丨丨丨一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MNG (一弓土)
    • Bảng mã:U+578B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+10 nét)
    • Pinyin: Mó , Mú
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一丨ノ丶一丨丨丨フ一一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DTAK (木廿日大)
    • Bảng mã:U+6A21
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Dụng 用 (+0 nét)
    • Pinyin: Yòng
    • Âm hán việt: Dụng
    • Nét bút:ノフ一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:BQ (月手)
    • Bảng mã:U+7528
    • Tần suất sử dụng:Rất cao