Đọc nhanh: 数学模型 (số học mô hình). Ý nghĩa là: mô hình toán học.
数学模型 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mô hình toán học
mathematical model
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 数学模型
- 一种 用于 按照 严格 的 过程 规则 实现 的 数学 和 逻辑运算 的 通用 术语
- Một thuật ngữ chung được sử dụng để thực hiện phép toán toán học và logic theo quy tắc quy trình nghiêm ngặt.
- 你 考虑 过 研究 标准 模型 物理学 吗
- Bạn đã xem xét nghiên cứu vật lý mô hình chuẩn chưa?
- 他 今天 去 上 了 数学 补课
- Hôm nay anh ấy đi học bù toán.
- I 型 车底 机 主要 技术参数
- Các thông số kỹ thuật chính của máy đáy ô tô loại I
- 生物学家 们 塑造 了 形体 完整 的 中国 猿人 模型
- những nhà sinh vật học đã nặn được mô hình người vượn Trung Quốc với hình thái hoàn chỉnh.
- 学生 们 动手 制作 模型
- Học sinh bắt tay vào làm mô hình.
- 他 为 我 辅导 数学
- Anh ấy phụ đạo môn toán cho tôi.
- 他 做 错 了 那 道 数学题
- Anh ấy đã làm sai bài toán đó.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
型›
学›
数›
模›