用事 yòngshì
volume volume

Từ hán việt: 【dụng sự】

Đọc nhanh: 用事 (dụng sự). Ý nghĩa là: nắm quyền; đương quyền; đang cầm quyền, làm việc (theo cảm tính cá nhân), dẫn điển cổ; dẫn điển cố. Ví dụ : - 奸臣用事 gian thần cầm quyền.. - 意气用事 làm việc theo ý chí.. - 感情用事 làm việc theo tình cảm

Ý Nghĩa của "用事" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

用事 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. nắm quyền; đương quyền; đang cầm quyền

当权

Ví dụ:
  • volume volume

    - 奸臣 jiānchén 用事 yòngshì

    - gian thần cầm quyền.

✪ 2. làm việc (theo cảm tính cá nhân)

(凭感情、意气等) 行事

Ví dụ:
  • volume volume

    - 意气用事 yìqìyòngshì

    - làm việc theo ý chí.

  • volume volume

    - 感情用事 gǎnqíngyòngshì

    - làm việc theo tình cảm

✪ 3. dẫn điển cổ; dẫn điển cố

引用典故

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 用事

  • volume volume

    - 安心 ānxīn 工作 gōngzuò 家里 jiālǐ de shì 用不着 yòngbuzháo 挂记 guàjì

    - anh hãy an tâm làm việc, chuyện nhà không phải lo lắng đâu.

  • volume volume

    - 军事 jūnshì 用语 yòngyǔ

    - thuật ngữ quân sự

  • volume volume

    - 公用事业 gōngyòngshìyè

    - công trình công cộng

  • volume volume

    - 一件 yījiàn xiǎo 事情 shìqing 用不着 yòngbuzháo 这么 zhème 渲染 xuànrǎn

    - việc cỏn con, không cần phải thổi phồng như vậy.

  • volume volume

    - 不要 búyào yòng 那件事 nàjiànshì lái 要挟 yāoxié

    - Đừng có đem chuyện đó để uy hiếp tôi.

  • volume volume

    - 不用 bùyòng wèi 这件 zhèjiàn shì 着急 zháojí

    - Bạn không cần lo lắng về điều này.

  • volume volume

    - 事情 shìqing 已经 yǐjīng 调查 diàochá 清楚 qīngchu 用不着 yòngbuzháo zài 打掩护 dǎyǎnhù le

    - sự việc đã điều tra rõ ràng, anh không thể nào bao che cho nó nữa đâu.

  • volume volume

    - 家里 jiālǐ de shì yǒu 照顾 zhàogu ne 不用 bùyòng 挂虑 guàlǜ

    - việc nhà đã có tôi lo rồi, anh không phải băn khoăn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Quyết 亅 (+7 nét)
    • Pinyin: Shì
    • Âm hán việt: Sự
    • Nét bút:一丨フ一フ一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:JLLN (十中中弓)
    • Bảng mã:U+4E8B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Dụng 用 (+0 nét)
    • Pinyin: Yòng
    • Âm hán việt: Dụng
    • Nét bút:ノフ一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:BQ (月手)
    • Bảng mã:U+7528
    • Tần suất sử dụng:Rất cao