Đọc nhanh: 生菜 (sinh thái). Ý nghĩa là: rau xà lách; rau diếp, lá xà lách; lá rau diếp (ăn sống), xà-lách. Ví dụ : - 全麦上放的芝士和生菜 Với Thụy Sĩ và rau diếp trên lúa mì nguyên cám.
生菜 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. rau xà lách; rau diếp
一年生或二年生草木植物,莴苣的变种,叶子狭长,花黄色叶子可做蔬菜
- 全麦 上放 的 芝士 和 生菜
- Với Thụy Sĩ và rau diếp trên lúa mì nguyên cám.
✪ 2. lá xà lách; lá rau diếp (ăn sống)
这种植物的叶子
✪ 3. xà-lách
野菜
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 生菜
- 糠菜 半年 粮 ( 形容 生活 贫困 )
- cuộc sống bần hàn.
- 这种 白菜 生长 得 很快
- Loại cải này phát triển rất nhanh.
- 绿生生 的 菠菜
- rau chân vịt xanh biếc.
- 他 凉拌 生菜
- Anh ấy trộn xà lách.
- 芥菜 富含 维生素
- Cải canh giàu vitamin.
- 这 道菜 有 花生 吗 ?
- Món ăn này có lạc không?
- 你 要 把 蔬菜 煮熟 还是 生吃 ?
- Bạn muốn nấu chín rau hay ăn sống?
- 全麦 上放 的 芝士 和 生菜
- Với Thụy Sĩ và rau diếp trên lúa mì nguyên cám.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
生›
菜›