Đọc nhanh: 生词语 (sinh từ ngữ). Ý nghĩa là: từ mới hoặc không quen thuộc, từ vựng (trong sách học ngôn ngữ).
生词语 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. từ mới hoặc không quen thuộc
new or unfamiliar words
✪ 2. từ vựng (trong sách học ngôn ngữ)
vocabulary words (in language-learning books)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 生词语
- 中文 有 很多 语气词 , 比如 啊 , 呢 , 吧 呀 , 等等
- Tiếng Trung có nhiều tiểu từ tình thái, chẳng hạn như ah, hey, ba ah, v.v.
- 俗语 传递 生活 哲理
- Câu tục ngữ truyền tải triết lý sống.
- 人 少言寡语 不 一定 大智大勇 , 谈笑风生 不 一定 是 不 严肃
- Kiệm lời ít nói không nhất thiết có nghĩa là khôn ngoan và can đảm, và hay cười nói không nhất thiết có nghĩa là bạn không nghiêm túc
- 他俩 缺乏 共同语言 , 难以 长期 在 一起 生活
- hai người này thiếu tiếng nói chung, khó mà sống với nhau lâu dài.
- 我 觉得 汉语 的 生词 很难
- Tôi cảm thấy từ mới tiếng Hán rất khó.
- 对 课文 中 的 生僻 词语 都 做 了 简单 的 注释
- những chữ lạ trong văn chương đều phải có chú giải giản đơn.
- 不用 担心 自己 的 汉语 口语 , 熟能生巧 嘛
- Đừng lo lắng về khả năng nói tiếng Trung của bạn, luyện tập nhiều sẽ thành thạo thôi.
- 他 对 这门 语言 很 生疏
- Anh ấy rất lạ lẫm với ngôn ngữ này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
生›
词›
语›