Đọc nhanh: 生词本 (sinh từ bổn). Ý nghĩa là: sổ tay từ vựng.
生词本 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sổ tay từ vựng
vocabulary notebook
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 生词本
- 与生俱来 的 本能
- bản năng bẩm sinh.
- 他 长期 生活 在 日本
- Ông ấy đã sống nhiều năm ở Nhật Bản.
- 他 努力 减少 生产成本
- Anh ấy nỗ lực giảm giá thành.
- 人 与生俱来 的 本性 很难 改变
- Bản chất bẩm sinh của con người rất khó thay đổi.
- 一年 的 生产 任务 , 十个月 已经 基本上 完成
- nhiệm vụ sản xuất của một năm, trong mười tháng đã hoàn thành phần cơ bản.
- 他们 买 了 几本 英语词典
- Họ đã mua một số từ điển tiếng Anh.
- 今晚 我要 预习 生词
- Tối nay tôi phải chuẩn bị từ mới.
- 他 使用 了 一种 特别 的 记忆法 , 帮助 记住 了 很多 生词
- Anh ấy đã sử dụng một phương pháp ghi nhớ đặc biệt, giúp ghi nhớ rất nhiều từ mới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
本›
生›
词›