生闷气 shēng mènqì
volume volume

Từ hán việt: 【sinh muộn khí】

Đọc nhanh: 生闷气 (sinh muộn khí). Ý nghĩa là: bị chọc giận (thô tục), để kiểm tra, để hờn dỗi. Ví dụ : - 我要回房间生闷气 Tôi sẽ hờn dỗi trong phòng của mình.

Ý Nghĩa của "生闷气" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

生闷气 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. bị chọc giận (thô tục)

to be pissed off (vulgar)

✪ 2. để kiểm tra

to seethe

✪ 3. để hờn dỗi

to sulk

Ví dụ:
  • volume volume

    - 我要 wǒyào huí 房间 fángjiān 生闷气 shēngmēnqì

    - Tôi sẽ hờn dỗi trong phòng của mình.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 生闷气

  • volume volume

    - 他作 tāzuò 生气 shēngqì de 样子 yàngzi

    - Anh ấy giả bộ tức giận.

  • volume volume

    - 鲜花 xiānhuā 使 shǐ 沉闷 chénmèn de 房间 fángjiān 恢复 huīfù 生气 shēngqì

    - Hoa tươi có thể làm một căn phòng tẻ nhạt hồi phục sinh khí..

  • volume volume

    - 我要 wǒyào huí 房间 fángjiān 生闷气 shēngmēnqì

    - Tôi sẽ hờn dỗi trong phòng của mình.

  • volume volume

    - 不要 búyào 生气 shēngqì

    - Đừng chọc anh ấy giận.

  • volume volume

    - 不仅 bùjǐn 生气 shēngqì 大家 dàjiā dōu hěn 生气 shēngqì

    - Không chỉ tôi tức giận, mọi người đều rất tức giận.

  • volume volume

    - 不要 búyào zuò 生气 shēngqì de shì

    - Đừng làm những việc khiến anh ấy tức giận.

  • volume volume

    - 强硬 qiángyìng de 态度 tàidù ràng 工人 gōngrén men 非常 fēicháng 生气 shēngqì

    - thái độ cứng rắn của ông khiến các công nhân tức giận.

  • volume volume

    - xiàng 生气 shēngqì le 一样 yīyàng

    - Anh ấy hình như đang giận.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Khí 气 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khí , Khất
    • Nét bút:ノ一一フ
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:OMN (人一弓)
    • Bảng mã:U+6C14
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Sinh 生 (+0 nét)
    • Pinyin: Shēng
    • Âm hán việt: Sanh , Sinh
    • Nét bút:ノ一一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HQM (竹手一)
    • Bảng mã:U+751F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Môn 門 (+4 nét)
    • Pinyin: Bì , Mēn , Mèn
    • Âm hán việt: , Muộn
    • Nét bút:丶丨フ丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LSP (中尸心)
    • Bảng mã:U+95F7
    • Tần suất sử dụng:Cao