Đọc nhanh: 蚝油生菜 (hào du sinh thái). Ý nghĩa là: Xà lách xào dầu hào.
蚝油生菜 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Xà lách xào dầu hào
蚝油生菜是一道广东常见的特色菜肴,属于粤菜。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蚝油生菜
- 敬慕 之心 , 油然而生
- lòng tôn kính nẩy sinh một cách tự nhiên.
- 学生 们 听 完 老农 有关 种菜 的 奥妙 , 个个 都 跃跃欲试
- Sau khi nghe bí quyết trồng rau của ông lão nông dân, các học sinh đều háo hức muốn thử.
- 他 掌 了 点 酱油 在 菜 里
- Anh ấy đã thêm chút xì dầu vào món ăn.
- 他 凉拌 生菜
- Anh ấy trộn xà lách.
- 在 凉拌菜 上淋上 点儿 香油
- Đổ một chút dầu mè lên món rau trộn.
- 她 放 了 一些 膏油 准备 炒菜
- Cô ấy đã cho một chút dầu vào để chuẩn bị xào rau.
- 你 要 把 蔬菜 煮熟 还是 生吃 ?
- Bạn muốn nấu chín rau hay ăn sống?
- 妈妈 买 了 瓶 菜籽油
- Mẹ đã mua một chai dầu hoa cải.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
油›
生›
菜›
蚝›