生药 shēngyào
volume volume

Từ hán việt: 【sinh dược】

Đọc nhanh: 生药 (sinh dược). Ý nghĩa là: dược liệu chưa bào chế; dược liệu thô, thuốc sống.

Ý Nghĩa của "生药" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

生药 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. dược liệu chưa bào chế; dược liệu thô

直接从植物体或动物体采来,经过干燥加工而未精炼的药物通常所说的生药多指植物性的生药,如甘草、麻黄等

✪ 2. thuốc sống

源自动植物的天然药品除采集和干燥等简单处理外, 未经抽提、蒸馏、蒸发、掺混等特殊处理者

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 生药

  • volume volume

    - 催生 cuīshēng yào

    - thuốc trợ sản.

  • volume volume

    - 医生 yīshēng 叮嘱 dīngzhǔ 按时 ànshí 吃药 chīyào

    - Bác sĩ căn dặn uống thuốc đúng giờ.

  • volume volume

    - 医生 yīshēng wèi kāi le yào

    - Bác sĩ đã kê đơn thuốc cho anh ấy.

  • volume volume

    - 医生 yīshēng gěi kāi le 中药 zhōngyào

    - Bác sĩ kê cho tôi thuốc Đông y.

  • volume volume

    - 医生 yīshēng gěi kāi le 一剂 yījì 汤药 tāngyào

    - Bác sĩ kê cho tôi một liều thuốc thang.

  • volume volume

    - 医生 yīshēng gěi le 麻药 máyào

    - Bác sĩ tiêm thuốc mê cho anh ấy.

  • volume volume

    - 医生 yīshēng ràng 我服 wǒfú 一个 yígè 疗程 liáochéng de 止痛药 zhǐtòngyào

    - Bác sĩ yêu cầu tôi uống một đợt thuốc giảm đau.

  • volume volume

    - 医生 yīshēng gěi kāi le 一味 yīwèi yào

    - Bác sĩ đã kê cho tôi một vị thuốc.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Sinh 生 (+0 nét)
    • Pinyin: Shēng
    • Âm hán việt: Sanh , Sinh
    • Nét bút:ノ一一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HQM (竹手一)
    • Bảng mã:U+751F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+6 nét)
    • Pinyin: Yào , Yuè
    • Âm hán việt: Dược , Điếu , Ước
    • Nét bút:一丨丨フフ一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TVMI (廿女一戈)
    • Bảng mã:U+836F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao