Đọc nhanh: 生物弹药 (sinh vật đạn dược). Ý nghĩa là: đạn dược sinh học.
生物弹药 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đạn dược sinh học
biological ammunition
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 生物弹药
- 催生 药
- thuốc trợ sản.
- 荷尔蒙 药物 必须 要 按照 医生 的 处方 服用
- Thuốc nội tiết tố phải được dùng theo chỉ định của bác sĩ.
- 火药 易 爆炸 的 混合物 , 如 弹药
- Hỗn hợp dễ nổ như thuốc súng, như đạn.
- 龟 是 卵生 动物
- Rùa là động vật đẻ trứng.
- 这个 药物 让 他 产生 了 幻觉
- Loại thuốc này khiến anh ấy sinh ra ảo giác.
- 病人 靠 药物 在 支持 着 生命
- Bệnh nhân nhờ thuốc để duy trì mạng sống.
- 他 对 药物学 的 贡献 很大
- Đóng góp của ông cho ngành dược học là rất lớn.
- 医生 运用 药物 治疗 疾病
- Bác sĩ sử dụng thuốc để điều trị bệnh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
弹›
物›
生›
药›