Đọc nhanh: 生管作业 (sinh quản tá nghiệp). Ý nghĩa là: Lưu trình sinh quản.
生管作业 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Lưu trình sinh quản
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 生管作业
- 工厂 的 生产 作业
- Hoạt động sản xuất của công xưởng.
- 毕业生 们 盼望着 找到 好 工作
- Các sinh viên tốt nghiệp mong đợi tìm được việc làm tốt.
- 越来越 多 的 大学生 主修 企业 管理学
- Ngày càng có nhiều sinh viên đại học chọn chuyên ngành quản lý doanh nghiệp.
- 她 查看 了 一下 学生 的 作业
- Cô ấy đã kiểm tra bài tập của học sinh.
- 积肥 是 农业 生产 中 的 经常 工作
- ủ phân là công việc thường xuyên trong sản xuất nông nghiệp.
- 学生 低头 认真 写 作业
- Học sinh cúi đầu xuống chăm chỉ làm bài tập.
- 学生 向 老师 提交 作业
- Học sinh đã nộp bài tập cho giáo viên.
- 老师 要求 学生 上传 作业
- Giáo viên yêu cầu học sinh tải bài tập lên.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
业›
作›
生›
管›