Đọc nhanh: 资材作 (tư tài tá). Ý nghĩa là: Lưu trình tư tài.
资材作 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Lưu trình tư tài
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 资材作
- 外国 资本主义 的 侵入 , 曾 对 中国 的 封建 经济 起 了 解体 的 作用
- Sự xâm nhập của chủ nghĩa tư bản nước ngoài càng có tác dụng làm tan rã nền kinh tế phong kiến của Trung Quốc.
- 他们 正在 制作 寿材
- Họ đang làm quan tài.
- 他 因 作弊 被 取消资格
- Anh ấy bị tước tư cách vì gian lận.
- 这些 资材 很 有用
- Những vật liệu này rất hữu dụng.
- 注册资金 指 集体所有 ( 股份合作 企业 的 股东 实际 缴付 的 出资 数额
- Vốn điều lệ là số vốn thực góp của các cổ đông sở hữu chung (hợp tác xã cổ phần)
- 他们 通过 合作 获取 资源
- Họ lấy tài nguyên qua hợp tác.
- 橡木 是 制作 家具 的 好 材料
- Gỗ sồi là một vật liệu tốt để làm đồ nội thất.
- 有时 银行 仅起 着 一种 托收 的 作用 , 而 毋需 对 任何一方 提供 资金
- Đôi khi ngân hàng chỉ đóng vai trò thu hộ, và không cần cung cấp vốn cho bất kỳ bên nào.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
作›
材›
资›