Đọc nhanh: 作业本 (tá nghiệp bổn). Ý nghĩa là: sách bài tập.
作业本 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sách bài tập
学生的练习本和通常辅助教材的练习册
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 作业本
- 不要 抄 别人 的 作业
- Đừng chép bài tập của người khác.
- 不要 随便 钞 别人 的 作业
- Đừng tùy tiện sao chép bài tập của người khác.
- 改 本子 ( 评改 作业 )
- sửa vở bài tập
- 本学期 的 作业 比较 多
- Bài tập của học kỳ này khá nhiều.
- 个别 同学 常常 不 交 作业
- Học sinh cá biệt thường không nộp bài tập.
- 今天 的 填空 作业 很 简单
- Bài tập điền từ hôm nay rất dễ.
- 他 先 完成 作业 再 玩游戏
- Anh ấy hoàn thành bài tập trước rồi chơi game.
- 今天 的 作业 是 什么 ?
- Bài tập về nhà hôm nay là gì vậy?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
业›
作›
本›