Đọc nhanh: 生畏 (sinh uý). Ý nghĩa là: cảm thấy bị đe dọa.
生畏 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cảm thấy bị đe dọa
to feel intimidated
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 生畏
- 一埯 儿 花生
- một khóm lạc
- 初生之犊不畏虎
- con bê mới sinh không sợ hổ (tuổi trẻ anh dũng không sợ chết).
- 一幅 鲁迅 先生 的 画像
- bức chân dung Lỗ Tấn.
- 一些 老区 生活 细节 的 穿插 , 使 这个 剧 的 主题 更加 鲜明
- xen vào một số tình tiết phụ nói về cuộc sống ở nơi cũ, sẽ làm cho chủ đề vở kịch thêm rõ ràng.
- 一家 的 生活 由 他 支撑
- Cả gia đình do anh ấy chèo chống.
- 一个 男生 说 我 的 眼睛 很 有 魅惑 力
- Một cậu bạn khen đôi mắt của tôi rất có sức quyến rũ.
- 你 真的 是 后生可畏
- Bạn thật là tuổi nhỏ đáng phục.
- 动物 畏惧 陌生人 的 接近
- Động vật sợ hãi khi người lạ đến gần.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
生›
畏›