Đọc nhanh: 生粉 (sinh phấn). Ý nghĩa là: bột ngô, bột tinh bột (nấu ăn), bột mì tinh.
生粉 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. bột ngô
cornflour
✪ 2. bột tinh bột (nấu ăn)
starch powder (cooking)
✪ 3. bột mì tinh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 生粉
- 一大批 非洲 独立国家 应运而生
- Một số lượng lớn các nước châu Phi độc lập theo hoàn cảnh mà ra đời.
- 龟 是 卵生 动物
- Rùa là động vật đẻ trứng.
- 手机 用户注册 时 , 僵尸 粉是 由 系统 自动 产生 的 关注
- Khi người dùng điện thoại di động đăng ký, hệ thống sẽ tự động tạo ra người hâm mộ ảo.
- 一些 老区 生活 细节 的 穿插 , 使 这个 剧 的 主题 更加 鲜明
- xen vào một số tình tiết phụ nói về cuộc sống ở nơi cũ, sẽ làm cho chủ đề vở kịch thêm rõ ràng.
- 一家 的 生活 由 他 支撑
- Cả gia đình do anh ấy chèo chống.
- 一个 男生 说 我 的 眼睛 很 有 魅惑 力
- Một cậu bạn khen đôi mắt của tôi rất có sức quyến rũ.
- 一位 粉丝 名字 叫做 持久 西
- Một bạn fan có tên là Durant West.
- 私生 饭 是 艺人 明星 的 粉丝 里 行为 极端 、 作风 疯狂 的 一种 人
- Fan cuồng là một kiểu cư xử cực đoan và phong cách điên cuồng của những người hâm mộ .
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
生›
粉›