Đọc nhanh: 生活污水 (sinh hoạt ô thuỷ). Ý nghĩa là: nước thải sinh hoạt.
生活污水 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nước thải sinh hoạt
domestic sewage
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 生活污水
- 及时 清除 污水 、 粪便 , 防止 蚊蝇滋生
- kịp thời dọn sạch nước bẩn, phân đọng, ngăn chặn ruồi muỗi sinh sản.
- 时间 顺流而下 , 生活 逆水行舟
- Thời gian trôi đi, cuộc đời giương buồm ngược dòng
- 水是 生活 中 必不可少 的
- Nước là thứ không thể thiếu trong cuộc sống.
- 周边 的 居民 生活 水平 高
- Cư dân xung quanh có mức sống cao.
- 如果 没有 水 , 人类 无法 生活
- Nếu không có nước, con người không thể tồn tại.
- 他 的 生活 水平 提高 了 很多
- Mức sống của anh ấy đã nâng cao rất nhiều.
- 我们 想 提高 生活 水平
- Chúng tôi muốn nâng cao chất lượng cuộc sống.
- 这里 的 生活 水平 很 高
- Mức sống ở đây rất cao.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
水›
污›
活›
生›