Đọc nhanh: 生活水 (sinh hoạt thuỷ). Ý nghĩa là: Nước sinh hoạt.
生活水 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nước sinh hoạt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 生活水
- ( 欧洲 ) 大陆 人有 性生活 , 英国人 则 有 热水瓶
- Người trên lục địa (châu Âu) có cuộc sống tình dục, còn người Anh thì có ấm đun nước.
- 今昔对比 , 生活 水平 提高 了
- So với ngày xưa, mức sống đã được nâng cao.
- 周边 的 居民 生活 水平 高
- Cư dân xung quanh có mức sống cao.
- 如果 没有 水 , 人类 无法 生活
- Nếu không có nước, con người không thể tồn tại.
- 他 的 生活 水平 提高 了 很多
- Mức sống của anh ấy đã nâng cao rất nhiều.
- 我们 想 提高 生活 水平
- Chúng tôi muốn nâng cao chất lượng cuộc sống.
- 这里 的 生活 水平 很 高
- Mức sống ở đây rất cao.
- 如何 提高 人民 的 生活 水平 ?
- Làm thế nào để nâng cao mức sống của người dân.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
水›
活›
生›