Đọc nhanh: 生活水准 (sinh hoạt thuỷ chuẩn). Ý nghĩa là: mức sống.
生活水准 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mức sống
一般以人均实际收入
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 生活水准
- 不断 提高 人民 生活 水平
- Không ngừng nâng cao mức sống của nhân dân
- 时间 顺流而下 , 生活 逆水行舟
- Thời gian trôi đi, cuộc đời giương buồm ngược dòng
- 水是 生活 中 必不可少 的
- Nước là thứ không thể thiếu trong cuộc sống.
- 周边 的 居民 生活 水平 高
- Cư dân xung quanh có mức sống cao.
- 我 准备 开始 大学 生活 了
- Tôi chuẩn bị bắt đầu cuộc sống đại học rồi.
- 他 的 生活 水平 提高 了 很多
- Mức sống của anh ấy đã nâng cao rất nhiều.
- 这里 的 生活 水平 很 高
- Mức sống ở đây rất cao.
- 如何 提高 人民 的 生活 水平 ?
- Làm thế nào để nâng cao mức sống của người dân.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
准›
水›
活›
生›