生活水平 shēnghuó shuǐpíng
volume volume

Từ hán việt: 【sinh hoạt thuỷ bình】

Đọc nhanh: 生活水平 (sinh hoạt thuỷ bình). Ý nghĩa là: Tiêu chuẩn sống.

Ý Nghĩa của "生活水平" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

生活水平 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Tiêu chuẩn sống

living standards

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 生活水平

  • volume volume

    - 他们 tāmen de 生活 shēnghuó 水平 shuǐpíng 不错 bùcuò

    - Mức sống của họ khá tốt.

  • volume volume

    - 不断 bùduàn 提高 tígāo 人民 rénmín 生活 shēnghuó 水平 shuǐpíng

    - Không ngừng nâng cao mức sống của nhân dân

  • volume volume

    - 今昔对比 jīnxīduìbǐ 生活 shēnghuó 水平 shuǐpíng 提高 tígāo le

    - So với ngày xưa, mức sống đã được nâng cao.

  • volume volume

    - 周边 zhōubiān de 居民 jūmín 生活 shēnghuó 水平 shuǐpíng gāo

    - Cư dân xung quanh có mức sống cao.

  • volume volume

    - de 生活 shēnghuó 水平 shuǐpíng 提高 tígāo le 很多 hěnduō

    - Mức sống của anh ấy đã nâng cao rất nhiều.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen xiǎng 提高 tígāo 生活 shēnghuó 水平 shuǐpíng

    - Chúng tôi muốn nâng cao chất lượng cuộc sống.

  • volume volume

    - 这里 zhèlǐ de 生活 shēnghuó 水平 shuǐpíng hěn gāo

    - Mức sống ở đây rất cao.

  • volume volume

    - 如何 rúhé 提高 tígāo 人民 rénmín de 生活 shēnghuó 水平 shuǐpíng

    - Làm thế nào để nâng cao mức sống của người dân.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Can 干 (+2 nét)
    • Pinyin: Píng
    • Âm hán việt: Biền , Bình
    • Nét bút:一丶ノ一丨
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:MFJ (一火十)
    • Bảng mã:U+5E73
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+0 nét)
    • Pinyin: Shuǐ
    • Âm hán việt: Thuỷ
    • Nét bút:丨フノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:E (水)
    • Bảng mã:U+6C34
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+6 nét)
    • Pinyin: Guō , Huó
    • Âm hán việt: Hoạt , Quạt
    • Nét bút:丶丶一ノ一丨丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EHJR (水竹十口)
    • Bảng mã:U+6D3B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Sinh 生 (+0 nét)
    • Pinyin: Shēng
    • Âm hán việt: Sanh , Sinh
    • Nét bút:ノ一一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HQM (竹手一)
    • Bảng mã:U+751F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao