Đọc nhanh: 生活来源 (sinh hoạt lai nguyên). Ý nghĩa là: nguồn sống.
生活来源 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nguồn sống
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 生活来源
- 她体 尝到了 生活 给 自己 带来 的 欣慰 和 苦涩
- cuộc sống mà cô ấy trải qua đã mang đến nhiều niềm vui và cay đắng.
- 他 憧憬未来 的 生活
- Anh ấy mong ước cuộc sống tương lai.
- 断 了 生活 来路
- mất nguồn sống.
- 现实生活 很 简单 , 感情 空间 忒 孤单 , 闲来无事 来 上网
- Thực tế cuộc sống rất đơn giản, không gian tình cảm thật cô đơn, bạn có thể lướt Internet khi không có việc gì làm.
- 富 二代 的 生活 看起来 很 奢华
- Cuộc sống của con nhà giàu trông rất xa hoa.
- 她 挣来 生活 的 费用
- Cô ấy kiếm được chi phí sinh hoạt.
- 应该 建 焚化 厂来 焚烧 生活 垃圾
- Cần xây dựng các nhà máy đốt rác thải sinh hoạt.
- 今天 的 幸福生活 来之不易 我们 应 饮水思源 不 忘 自己 肩负 的 责任
- Để có cuộc sống hạnh phúc ngày hôm nay thật không dễ dàng, chúng ta phải uống nước nhớ nguồn và không quên trách nhiệm của mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
来›
活›
源›
生›