Đọc nhanh: 生活小碎片 (sinh hoạt tiểu toái phiến). Ý nghĩa là: Những vụn vặt nhỏ xinh mỗi ngày; những điều nhỏ nhặt mỗi ngày.
生活小碎片 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Những vụn vặt nhỏ xinh mỗi ngày; những điều nhỏ nhặt mỗi ngày
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 生活小碎片
- 我 和 王小姐 过去 的 一段 生活 如今已是 春梦无痕 了
- Cuộc sống trước đây của tôi với cô Vương giờ đây đã trở thành một giấc mơ trở thành hiện thực.
- 小 总是 笑 着 面对 生活
- Vợ nhỏ luôn mỉm cười đối diện với cuộc sống.
- 这本 小说 取材于 炼钢 工人 的 生活
- cuốn tiểu thuyết này lấy đề tài từ cuộc sống của công nhân luyện thép.
- 他们 生活 在 一个 小邑里
- Họ sống ở một thành phố nhỏ.
- 当 你 不再 仅仅 限于 文字 和 静止 图片 时 , 网上生活 会 丰富多彩 得 多
- Khi bạn không chỉ giới hạn trong việc sử dụng văn bản và hình ảnh tĩnh, cuộc sống trực tuyến sẽ trở nên phong phú và đa dạng hơn nhiều.
- 这片 土地 充满 各式 大大小小 奇奇怪怪 的 生物
- Vùng đất này có đầy đủ các loại sinh vật kì dị lớn nhỏ.
- 这些 回忆 是 他 这 一时期 的 生活 断片
- những hồi ức này toàn là những chuyện vụn vặt trong cuộc sống thời đó của anh ấy.
- 这些 照片 记录 了 生活 中 的 美好 瞬间
- Những bức ảnh này ghi lại những khoảnh khắc đẹp trong cuộc sống.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺌›
⺍›
小›
活›
片›
生›
碎›