Đọc nhanh: 生毒 (sanh độc). Ý nghĩa là: mẹ đẻ; mẹ ruột; thân mẫu。生育自己的母親。.
生毒 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mẹ đẻ; mẹ ruột; thân mẫu。生育自己的母親。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 生毒
- 她 嗜毒 生活 陷入困境
- Cô ấy nghiện ma túy cuộc sống rơi vào khó khăn.
- 毒贩 被 人 生吞活剥
- Hình ảnh của một tên buôn ma túy khi hắn bị ăn thịt.
- 荼毒生灵
- tàn hại sinh linh
- 生产 冰毒 的 物证 也 有
- Bằng chứng vật lý về việc sản xuất methamphetamine.
- 抗毒素 是 抵抗 有毒 物质 并 防止 其 产生 有害 作用 的 物质
- Kháng độc tố là một chất liệu có khả năng chống lại các chất độc hại và ngăn chặn chúng gây ra tác động có hại.
- 一个 男生 说 我 的 眼睛 很 有 魅惑 力
- Một cậu bạn khen đôi mắt của tôi rất có sức quyến rũ.
- 医生 为 伤口 消毒
- Bác sĩ khử trùng vết thương.
- 自从 某 寄宿 学校 传出 有人 吸毒 之 後 高年级 有 几个 男生 已 被 开除
- Kể từ khi có tin đồn về việc có người sử dụng ma túy tại một trường nội trú nào đó, đã có một số nam sinh năm cao bị đuổi học.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
毒›
生›