气沮 qì jǔ
volume volume

Từ hán việt: 【khí trở】

Đọc nhanh: 气沮 (khí trở). Ý nghĩa là: nổi giận đùng đùng; tức điên người。 (氣沖沖的) 形容非常生氣的樣子。.

Ý Nghĩa của "气沮" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

气沮 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nổi giận đùng đùng; tức điên người。 (氣沖沖的) 形容非常生氣的樣子。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 气沮

  • volume volume

    - 鼻子 bízi 一直 yìzhí 通气 tōngqì

    - Mũi cứ bị nghẹt suốt.

  • volume volume

    - 一片 yīpiàn 新气象 xīnqìxiàng

    - một cảnh tượng mới.

  • volume volume

    - 气儿 qìér pǎo le 五里 wǔlǐ

    - chạy một mạch được năm dặm.

  • volume volume

    - 一片 yīpiàn 蓬蓬勃勃 péngpéngbóbó de 气象 qìxiàng

    - quang cảnh khí thế hừng hực.

  • volume volume

    - 一气 yīqì liāo 二十多里 èrshíduōlǐ

    - đi một dặm hơn hai chục dặm đường.

  • volume volume

    - 一口气 yìkǒuqì pǎo le 十里 shílǐ lèi 够戗 gòuqiàng

    - đi một mạch mười dặm mệt ghê.

  • volume volume

    - 一点 yìdiǎn 小事 xiǎoshì gēn 孩子 háizi 发脾气 fāpíqi 犯得上 fànděishàng ma

    - Vì việc nhỏ này mà nổi giận với con cái có đáng không?

  • volume volume

    - 立秋 lìqiū 天气 tiānqì 多少 duōshǎo 有点 yǒudiǎn 凉意 liángyì le

    - trời lập thu, thời tiết có phần lành lạnh.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Khí 气 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khí , Khất
    • Nét bút:ノ一一フ
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:OMN (人一弓)
    • Bảng mã:U+6C14
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin: Jiān , Jū , Jǔ , Jù , Zǔ
    • Âm hán việt: Thư , Trở , , Tự
    • Nét bút:丶丶一丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EBM (水月一)
    • Bảng mã:U+6CAE
    • Tần suất sử dụng:Cao